Có 2 kết quả:

掉队 diào duì ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨㄟˋ掉隊 diào duì ㄉㄧㄠˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall behind
(2) to drop out

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall behind
(2) to drop out